Từ "thường trực" trong tiếng Việt có nghĩa là "có mặt luôn luôn" hoặc "làm việc luôn luôn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, công việc hoặc vị trí mà cần phải có sự hiện diện liên tục, không bị gián đoạn.
Ví dụ sử dụng từ "thường trực":
Phòng thường trực: Là một phòng làm việc luôn luôn có người trực để xử lý các tình huống khẩn cấp. Ví dụ: "Trong các bệnh viện lớn, luôn có phòng thường trực để đáp ứng nhanh chóng các trường hợp cấp cứu."
Ban thường trực: Là một nhóm người có trách nhiệm làm việc liên tục, thường xuyên để tổ chức hoặc điều hành một hoạt động nào đó. Ví dụ: "Ban thường trực của hội nghị đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho sự kiện này."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Thường trực (adjective): Miêu tả sự hiện diện liên tục.
Thường trực hóa (verb): Hành động làm cho cái gì đó trở thành thường trực. Ví dụ: "Chúng ta cần thường trực hóa công tác giám sát để đảm bảo an ninh."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Liên tục: Cũng chỉ sự không gián đoạn, nhưng không nhất thiết phải có mặt. Ví dụ: "Công việc này cần được thực hiện liên tục."
Luôn luôn: Tương tự như "thường trực", nhưng có thể không mang tính chất công việc hay vị trí. Ví dụ: "Cô ấy luôn luôn giúp đỡ bạn bè."
Các từ liên quan:
Trực: Có thể dùng để chỉ sự hiện diện trong một khoảng thời gian ngắn hơn. Ví dụ: "Tôi sẽ trực ở văn phòng vào buổi tối."
Thường: Chỉ tần suất, không nhất thiết là liên tục.