Characters remaining: 500/500
Translation

thường trực

Academic
Friendly

Từ "thường trực" trong tiếng Việt có nghĩa là " mặt luôn luôn" hoặc "làm việc luôn luôn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, công việc hoặc vị trí cần phải sự hiện diện liên tục, không bị gián đoạn.

dụ sử dụng từ "thường trực":
  1. Phòng thường trực: một phòng làm việc luôn luôn người trực để xử lý các tình huống khẩn cấp. dụ: "Trong các bệnh viện lớn, luôn phòng thường trực để đáp ứng nhanh chóng các trường hợp cấp cứu."

  2. Ban thường trực: một nhóm người trách nhiệm làm việc liên tục, thường xuyên để tổ chức hoặc điều hành một hoạt động nào đó. dụ: "Ban thường trực của hội nghị đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho sự kiện này."

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thường trực" có thể được dùng để mô tả các trạng thái hoặc tình huống. Chẳng hạn: "Tình trạng khẩn cấp thường trực yêu cầu phải biện pháp ứng phó kịp thời."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thường trực (adjective): Miêu tả sự hiện diện liên tục.
  • Thường trực hóa (verb): Hành động làm cho cái đó trở thành thường trực. dụ: "Chúng ta cần thường trực hóa công tác giám sát để đảm bảo an ninh."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Liên tục: Cũng chỉ sự không gián đoạn, nhưng không nhất thiết phải mặt. dụ: "Công việc này cần được thực hiện liên tục."
  • Luôn luôn: Tương tự như "thường trực", nhưng có thể không mang tính chất công việc hay vị trí. dụ: " ấy luôn luôn giúp đỡ bạn ."
Các từ liên quan:
  • Trực: Có thể dùng để chỉ sự hiện diện trong một khoảng thời gian ngắn hơn. dụ: "Tôi sẽ trựcvăn phòng vào buổi tối."
  • Thường: Chỉ tần suất, không nhất thiết liên tục.
  1. mặt luôn luôn, làm việc luôn luôn : Phòng thường trực ; Ban thường trực.

Comments and discussion on the word "thường trực"